Chi tiết xe Nissan Teana 2021, kèm giá bán 02/2021
Năm 2018, hãng xe đến từ nhật bản là Nissan đã trình làng bản nâng cấp cho đứa con Teana của mình với hàng loạt các tính năng mới được bổ sung. Nissan Teana 2021 đã tạo được ấn tượng với khách hàng khi sở hữu thiết kế sang trọng, lịch lãm và nội thất tiện nghi phù hợp cho giới doanh nhân và khách hàng trẻ thành đạt.
- Nissan Teana giá bao nhiêu?
Giá xe Nissan Teana tháng 02/2021, ĐVT: Triệu VNĐ | |||||
Phiên bản xe | Giá xe | Khuyến mãi | Giá lăn bánh tại Tp.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Tỉnh/Thành |
TEANA 2.5 SL | 1.195 | Liên hệ | 1.327 | 1.360 | 1.317 |
* Giá xe Nissan Teana lăn bánh tạm tính chưa trừ khuyến mãi/ giảm giá (9/2021). Vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá xe tốt nhất.
Teana 2021 đem đến cho khách hàng 7 sự lựa chọn về màu xe như: đen, đỏ, bạch kim, trắng, xanh, xám và nâu.
Nissan Teana thấp hơn giá xe Toyota Camry 2021 tại Việt Nam và cả xe Mazda 6 2021.
- Thiết kế ngoại thất xe Nissan Teana 2021.
Nissan Teana 2021 sở hữu một ngoại hình mang phong cách đặc trưng của thương hiệu danh tiếng Nhật Bản. Không quá thể thao nhưng cũng không quá trung tính, Nissan Teana 2021 mang lại một cảm giác chững chạc, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
Nissan Teana 2021 sở hữu kích thước tổng thể 4863 x 1830 x 1488 mm, khá dài và thấp, nổi bật với những đường tạo tác mượt mà. Với gầm xe chỉ cao 135 mm, Teana có thể gặp đôi chút khó khăn khi phải “leo lề” và nếu di chuyển trên những cung đường xấu thì tiếng ồn phát ra từ gầm xe dội vào khoang cabin sẽ khá lớn.
Đầu xe thu hút với lưới tản nhiệt mạ crom tạo hình chữ “V” cùng những thanh kim loại đặt ngang song song ấn tượng, luôn là dấu hiệu nhận biết đặc trưng của Nissan. Hốc gió được thu hẹp và cân bằng với hốc đèn sương mù hai bên. Đèn pha của Nissan Teana 2021 là bóng Halogen loại thấu kính, tự động tắt mở kết hợp với đèn LED chạy ban ngày cá tính.
Bao quanh thân xe là những đường dập nổi kéo dài giúp xe trông khỏe khắn, thể thao nhưng cũng hông kém phần sang trọng. Nissan Teana 2021 sử dụng kính chiếu hậu có đi kèm với chức năng chỉnh điện, sấy khô, tích hợp đèn báo rẽ hiện đại cùng bộ la zăng hợp kim 17 inch có thiết kế 5 chấu kép rất đẹp mắt và lịch lãm. Ngoài ra Teana còn có ốp sườn xe, cùng với đường viền kính cửa sổ và tay nắm cửa ốp crom đẳng cấp hơn.
Đuôi xe Nisan Teana 2021 tạo vẻ sang trọng với cụm đèn hậu sắc nét đặt cạnh thanh crom nẹp biển số sáng bóng, phía trên là biểu tượng Nissan cùng với cản sau xe có thiết kế dày dặn, hầm hố, tích hợp ống xả kép. Cụm ăng-ten phía trên nóc xe khá nhỏ và không mấy ấn tượng.
- Nội thất xe Nissan Teana 2021
Nissan Teana 2021 có chiều dài cơ sở 2775 mm tăng thêm 35 mm so với phiên bản trước đó giúp cho không gian xe rộng rãi, thoải mái. Khi bước vào bên trong xe, khách hàng sẽ cảm nhận được ngôn ngữ thiết kế trẻ trung, thanh lịch và tinh tế. Nổi bật nhất là phần táp lô dạng chữ T cân bằng, dùng tone màu đen kết hợp đường viền bạc, nổi bật trên tone màu kem tổng thể của khoang cabin.
Tất cả ghế ngồi của Teana đều được bọc da, tạo cảm giác thoải mái và sang trọng đi kèm theo đó là tính năng sưởi cho hàng ghế trước, hàng ghế sau có khả năng gập 60:40 linh hoạt, nhằm tăng diện tích cho nhu cầu chứa đồ. Bên cạnh đó Teana còn có cửa sổ trời điều khiển điện giúp cho hành khách cảm thấy như hòa mình vào không gian bên ngoài.
Nổi bật trên khoang táp lô là vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm, phía sau đó là màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị, cung cấp đầy đủ các thông số khi xe đang vận hành, giúp người lái kiểm soát dễ dàng chiếc xe của mình.
- Tiện nghi trang bị trên xe Nissan Teana 2021
Nissan Teana 2021 rất biết cách chiều lòng khách hàng khi sử dụng hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập giúp khoang cabin luôn mát mẻ, đặc biệt khi khoang cabin có mùi lạ hoặc đi qua các vùng khói bụi dày đặc thì chức năng lọc bụi bẩn của xe sẽ làm sạch bầu không khí bên trong.
Để hành khách cảm thấy thư giãn khi ngồi trên xe, Teana đã được Nissan trang bị màn hình 5 inch LCD, đài AM/FM, dàn CD, RDS, kết nối AUX/ USB cùng với 9 loa Bose chắc chắn sẽ mang đến những trải nghiệm âm thanh tuyệt vời cho hành khách khi trải nghiệm trên mỗi chuyến hành trình.
Ngoài ra trên xe còn được lắp đặt thêm các thiết bị mới nhằm tăng tính tiện ích như: các ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai, trên trần và giữa hai hàng ghế và phía sau ghế cùng với tấm che nắng, cửa sổ điều chỉnh điện, đèn cho hàng ghế phía sau, bậc lên xuống phía trước và khoang chứa đồ.
- Chế độ vận hành
Dưới nắp capo của Nissan Teana 2021 là khối động cơ DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS sản sinh công suất tối đa 180 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/ phút, mô men xoắn cực đại 243 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút.
Với độ mạnh mẽ của chiếc xe này, chủ nhân có thể hoàn toàn yên tâm khi chinh phục mọi hành trình. Tuy nhiên, xe có mức tiêu thụ nhiên liệu khá cao, cụ thể xe tiêu hao trung bình 7.6 lít cho 100km đường kết hợp.
Đi kèm là hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT thế hệ mới này đem đến khả năng tăng tốc vượt trội và độ bền cao hơn so với hộp số tự động truyền thống. Bên cạnh đó tay lái xe còn được hỗ trợ hệ thống trợ lực thủy lực giúp người lái có cảm giác đầm tay hơn khi đánh vô lăng, rất khác biệt so với các mẫu sedan thông thường, vốn đang chuyển dần sang kiểu trợ lực điện.
Nhờ vào hệ thống treo trước độc lập, lò xo trụ và thanh giằng còn treo sau liên kết đa điểm kết hợp với bộ mâm 17 inch và bộ lốp 215/55R17 dày giúp xe di chuyển êm ái khi đi vào những cung đường gồ ghề, khúc khuỷu.
- An toàn an ninh
Phải thừa nhận rằng Nissan rất quan tâm đến sự an toàn của hành khách khi trang bị hàng loạt các hệ thống an toàn hàng đầu phân khúc cho Teana như: bộ phanh đĩa tản nhiệt cho bánh trước, đĩa đặc cho bánh sau, cùng với hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh (BA), kiểm soát cân bằng động và kiểm soát độ bám đường.
Bên cạnh đó Nissan Teana 2021 còn có thêm hệ thống kiểm soát mất lái chủ động, hệ thống điều khiển hành trình, chức năng nhắc đeo dây đai an toàn cho người lái. Tính năng an toàn thụ động tiêu biểu là khả năng giảm chấn vùng đầu cho cả hàng ghế trước và sau, chốt khóa trẻ em, hệ thống 6 túi khí an toàn, bao gồm túi khí rèm và túi khí bên ghế trước.
Phần an ninh của Teana cũng được chú trọng. Xe sở hữu hệ thống chống trộm và thiết bị báo động chống trộm giúp chủ nhân yên tâm hơn khi rời xe.
- Kết luận
Sở hữu kiểu dáng sang trọng, nội thất đầy đủ tiện nghi ở mức cao cấp, khả năng vận hành vượt trội cùng một loạt tính năng hiện đại với mức giá hợp lý, chắc chắn rằng mẫu xe hơi cao cấp đến từ Nhật Bản sẽ là đối thủ nặng kí trong cùng phân khúc.
>> Tham khảo : Giá xe Nissan Sunny 2021
>> Tham khảo : Giá xe Nissan Terra 2021
- Thông số kỹ thuật xe Nissan Teana 2021
Động cơ | |
Mã động cơ | QR25 |
Loại động cơ | DOHC 16 van 4 xylanh thẳng hàng, CVTCS |
Dung tích xi-lanh | 2,488 (cc) |
Hành trình pít-tông | 89.0 x 100.0 (mm) |
Công suất cực đại | 180/6,000 (HP/rpm) |
Mô-men xoắn cực đại | 243/4,000 (Nm/rpm) |
Tỉ số nén | 10 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử đa cổng liên tục |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95 |
Hộp số | |
Loại hộp số | Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT |
Tỷ số truyền – Số tiến | 2.6320 – 0.3780 |
Tỷ số truyền – Số lùi | 1.9601 |
Phanh và Hệ thống treo & Hệ thống lái |
|
Hệ thống phanh |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA) |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa đặc |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết |
Hệ thống truyền động | 2WD |
Hệ thống lái | Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ thủy lực, bọc da, 3 chấu, tích hợp chỉnh âm thanh |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.9 (m) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu - Mâm & Lốp xe | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp | 7.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị | 10.1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị | 6.2 |
Kích thước mâm xe | 17 inch, Mâm đúc |
Kích thước lốp xe | 215/55R17 |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4,863 x 1,830 x 1,488 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2,775 (mm) |
Chiều rộng cơ sở (Trước x Sau) | 1,585 x 1,585 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 135 (mm) |
Số chỗ ngồi | 5 |
Trọng lượng không tải | 1,545 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1,880 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 68 (l) |
An toàn & An ninh | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ phanh (BA) |
Có / With | ||
Anti-lock Braking System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA) |
Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát cân bằng động / Vehicle Dynamic Control (VDC) |
Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát độ bám đường / Traction Control System (TCS) |
Có / With | ||
Hệ thống kiểm soát mất lái chủ động / Active Understeer Control (AUC) |
Có / With | ||
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control | Có / With | ||
Dây đai an toàn / Seat belts |
Đa điểm, Trước x Sau / All points, Fr x Rr” |
Có (Tiếp xúc 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự đống nới lỏng x 3 điểm) / With (3-point ALR/ELR passenger system. ELR for driver) |
|
Điều chỉnh theo chiều cao / Height adjustment |
Trước / Front | Có / With | |
Chức năng nhắc đeo dây đai an toàn / Seat belt reminder | Người lái / Driver | Có / With | |
Giảm chấn vùng đầu / Head restrain | Hàng ghế trước / Front seats | Có (điều chỉnh lên xuống) / With (Up/Down adjustable) | |
Hàng ghế sau / Rear seats | Có (điều chỉnh lên xuống) / With (Up/Down adjustable) | ||
Chốt khóa trẻ em / Child anchors | Có / With | ||
Hệ thống chống trộm & Thiết bị báo động chống trộm / Anti-theft Immobiliser & VSS alarm |
Có / With | ||
Người lái & Người ngồi kế bên / Driver & Assistant |
Có / With | ||
Túi khí / Airbags | Túi khí hai bên / Side airbags | Hàng ghế phía trước / Front seats | Có / With |
Túi khí rèm / Curtain airbags | Có / With |
Nội thất | ||
Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm / I-Key & Start stop engine |
Có / With | |
Màn hình hiển thị đa chức năng / Multi information display |
Màn hình màu 4 inch, hiệu ứng 3D nằm giữa đồng hồ hiển thị / 4 inch, 3 D effect graphics color in centre of instrument display |
|
Kết nối bluetooth đàm thoại rảnh tay / Bluetoooth hands-free phone system |
Có / With | |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
Màn hình 5 inch LCD AM/FM, 1 CD, RDS, MP3, AUX, USB / 5 inch LCD color for Display Audio, AM/FM, 1 CD, RDS, MP3, AUX, USB |
|
Loa / Speakers |
9 loa Bose / 9 Bose speakers |
|
Chức năng tích hợp trên tay lái / Steering switch function |
Nút bấm tích hợp phát sáng, điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức |
|
Ghế / Seats | Người lái / Driver | Ghế điện, 8 hướng / Power seat, 8-way |
Người ngồi kế bên / Assistant | Chỉnh cơ, 4 hướng / Manual seat, 4-way | |
Chất liệu ghế / Seats material | Da / Leather | |
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioning |
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter |
|
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 / Ventilation system for 2nd row seats |
Có / With | |
Gương chiếu hậu trong xe / Rearview mirror |
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn / Auto dimming, compass |
|
Tay nắm cửa trong mạ crom / Chrome inside door handle |
Có / With | |
Tay nắm / Assist grips |
Có (Người ngồi kế bên x 1, hàng ghế sau x 2) / With (Assist x 1, Rear seats x 2) |
|
Ngăn đựng đồ trên cửa có giá đựng chai / Door pocket fixed type with bottle holder |
Cửa trước / Front door | Có / With |
Cửa sau / Rear door | Có / With | |
Hộc đựng đồ trên trần / Roof console |
Có (Ngăn đựng kính, Đèn trần, Đèn thư giãn) / With (Sunglass holder & map lamp & mood lamp) |
|
Hộc đựng đồ giữa hai hàng ghế / Center console box |
Với tựa tay & 2 ngăn / With armrest & 2 compartments |
|
Hộc đựng găng tay / Glove box |